I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
77.963
|
3.677
|
-21.171
|
81.105
|
64.601
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
72.161
|
105.614
|
54.446
|
163.086
|
69.206
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43.144
|
53.897
|
27.209
|
93.793
|
35.922
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-1.056
|
1.335
|
-1.335
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
352
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-349
|
-1.598
|
-9.321
|
1.946
|
-74
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
29.366
|
54.370
|
35.224
|
68.330
|
33.358
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
150.125
|
109.291
|
33.275
|
244.191
|
133.808
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27.095
|
70.450
|
157.578
|
353.526
|
13.162
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.648
|
1.207
|
205
|
-21.426
|
-2.171
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33.540
|
29.939
|
-85.716
|
113.504
|
-14.232
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.636
|
-8.774
|
5.278
|
-3.626
|
-1.725
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26.275
|
-46.740
|
-49.456
|
-61.736
|
-45.160
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.315
|
-4.172
|
-311
|
-1.389
|
-10.695
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
98
|
-98
|
198.051
|
-163.057
|
55.060
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-58.740
|
53.583
|
-50.265
|
40.591
|
-511
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42.436
|
204.685
|
208.639
|
500.579
|
127.536
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.589
|
-31.539
|
-4.703
|
-59.850
|
-9.575
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
110
|
-10
|
180
|
308
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.850
|
5.350
|
-604.310
|
536.740
|
-21.983
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.150
|
-1.150
|
128.960
|
-122.510
|
16.315
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-1.095.000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
969
|
-79
|
12.103
|
-5.410
|
2.646
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.210
|
-27.428
|
-467.770
|
-745.722
|
-12.597
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
107.870
|
138.874
|
665.512
|
598.675
|
554.070
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-129.134
|
-306.526
|
-324.933
|
-251.763
|
-662.014
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-716
|
-4.201
|
3.878
|
-25.076
|
-68
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21.979
|
-171.852
|
344.458
|
321.836
|
-108.011
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.247
|
5.404
|
85.326
|
76.693
|
6.928
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.872
|
33.119
|
38.523
|
123.849
|
200.542
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.119
|
38.523
|
123.849
|
200.542
|
207.471
|