I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12.693
|
10.457
|
16.293
|
47.858
|
21.054
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5.254
|
-27.564
|
-4.285
|
-11.430
|
-9.937
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-673
|
-2.387
|
-31
|
-50
|
-487
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-389
|
-590
|
1.366
|
-2.661
|
-529
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-144
|
|
|
|
-144
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-641
|
5.392
|
303
|
4.315
|
658
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.418
|
-6.550
|
-337
|
-4.018
|
-2.156
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.175
|
-21.242
|
13.309
|
34.014
|
8.459
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-916
|
|
-311
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
28
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
2.900
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
333
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
105
|
67
|
539
|
|
15
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
105
|
-822
|
872
|
-311
|
2.915
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
200
|
32.112
|
1.800
|
|
550
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.016
|
-8.357
|
-17.257
|
-29.768
|
-14.970
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.816
|
23.755
|
-15.457
|
-29.768
|
-14.420
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.537
|
1.692
|
-1.276
|
3.935
|
-3.046
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.074
|
7.537
|
9.229
|
7.953
|
8.287
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.537
|
9.229
|
7.953
|
11.887
|
5.242
|