Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.894 14.950 17.459 52.579 10.182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.894 14.950 17.459 52.579 10.182
4. Giá vốn hàng bán 6.700 14.374 15.674 51.384 9.831
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 193 576 1.786 1.195 351
6. Doanh thu hoạt động tài chính 116 81 593 84 44
7. Chi phí tài chính 346 188 822 1.432 671
-Trong đó: Chi phí lãi vay 407 553 704 773 599
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 277 1.497 1.537 2.206 1.082
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -315 -1.028 21 -2.359 -1.358
12. Thu nhập khác 27 340 22 175 160
13. Chi phí khác 72 91 15 251 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -45 249 7 -75 150
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -359 -779 28 -2.435 -1.208
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 144 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 144 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -503 -779 28 -2.435 -1.208
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -503 -779 28 -2.435 -1.208