1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.894
|
14.950
|
17.459
|
52.579
|
10.182
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.894
|
14.950
|
17.459
|
52.579
|
10.182
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.700
|
14.374
|
15.674
|
51.384
|
9.831
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
193
|
576
|
1.786
|
1.195
|
351
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
116
|
81
|
593
|
84
|
44
|
7. Chi phí tài chính
|
346
|
188
|
822
|
1.432
|
671
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
407
|
553
|
704
|
773
|
599
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
277
|
1.497
|
1.537
|
2.206
|
1.082
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-315
|
-1.028
|
21
|
-2.359
|
-1.358
|
12. Thu nhập khác
|
27
|
340
|
22
|
175
|
160
|
13. Chi phí khác
|
72
|
91
|
15
|
251
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-45
|
249
|
7
|
-75
|
150
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-359
|
-779
|
28
|
-2.435
|
-1.208
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
144
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
144
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-503
|
-779
|
28
|
-2.435
|
-1.208
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-503
|
-779
|
28
|
-2.435
|
-1.208
|