1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51.267
|
87.622
|
69.380
|
215.277
|
47.609
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31
|
21
|
422
|
-30
|
59
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
51.236
|
87.601
|
68.957
|
215.307
|
47.550
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.715
|
54.423
|
37.176
|
182.603
|
20.854
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.521
|
33.178
|
31.782
|
32.704
|
26.697
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.463
|
3.652
|
3.714
|
4.768
|
1.859
|
7. Chi phí tài chính
|
267
|
101
|
74
|
1.838
|
140
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
145
|
79
|
29
|
183
|
140
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-3.672
|
0
|
116
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.967
|
11.580
|
14.671
|
10.573
|
12.505
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.080
|
19.188
|
19.738
|
17.991
|
20.658
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.330
|
2.290
|
1.012
|
7.186
|
-4.747
|
12. Thu nhập khác
|
883
|
323
|
1.507
|
1.280
|
4.076
|
13. Chi phí khác
|
1.069
|
130
|
98
|
-5.374
|
36
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-186
|
193
|
1.409
|
6.654
|
4.040
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.516
|
2.483
|
2.421
|
13.840
|
-707
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.042
|
1.433
|
1.291
|
1.538
|
861
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
5.349
|
0
|
-2.989
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.042
|
6.782
|
1.291
|
-1.451
|
861
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.558
|
-4.298
|
1.131
|
15.291
|
-1.569
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.196
|
2.598
|
2.034
|
2.944
|
1.178
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.754
|
-6.896
|
-904
|
12.347
|
-2.746
|