Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51.267 87.622 69.380 215.277 47.609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31 21 422 -30 59
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.236 87.601 68.957 215.307 47.550
4. Giá vốn hàng bán 21.715 54.423 37.176 182.603 20.854
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.521 33.178 31.782 32.704 26.697
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.463 3.652 3.714 4.768 1.859
7. Chi phí tài chính 267 101 74 1.838 140
-Trong đó: Chi phí lãi vay 145 79 29 183 140
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3.672 0 116
9. Chi phí bán hàng 13.967 11.580 14.671 10.573 12.505
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.080 19.188 19.738 17.991 20.658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.330 2.290 1.012 7.186 -4.747
12. Thu nhập khác 883 323 1.507 1.280 4.076
13. Chi phí khác 1.069 130 98 -5.374 36
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -186 193 1.409 6.654 4.040
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.516 2.483 2.421 13.840 -707
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.042 1.433 1.291 1.538 861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5.349 0 -2.989
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.042 6.782 1.291 -1.451 861
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.558 -4.298 1.131 15.291 -1.569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.196 2.598 2.034 2.944 1.178
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.754 -6.896 -904 12.347 -2.746