1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100.408
|
74.118
|
119.623
|
101.211
|
175.554
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
100.408
|
74.118
|
119.623
|
101.211
|
175.554
|
4. Giá vốn hàng bán
|
83.669
|
60.040
|
109.102
|
84.759
|
143.146
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.739
|
14.078
|
10.522
|
16.452
|
32.408
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41
|
185
|
28
|
121
|
1.668
|
7. Chi phí tài chính
|
1.189
|
1.192
|
1.203
|
310
|
659
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.162
|
1.087
|
1.126
|
303
|
574
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.380
|
673
|
751
|
6.027
|
-3.547
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.403
|
10.696
|
6.021
|
3.956
|
12.898
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.808
|
1.703
|
2.574
|
6.279
|
24.066
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
8
|
73
|
15
|
549
|
13. Chi phí khác
|
87
|
7
|
512
|
4
|
246
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-85
|
1
|
-439
|
11
|
303
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.723
|
1.704
|
2.135
|
6.290
|
24.369
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
345
|
341
|
-389
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
345
|
341
|
-389
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.379
|
1.363
|
2.524
|
6.290
|
24.369
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.379
|
1.363
|
2.524
|
6.290
|
24.369
|