Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103.538 119.123 95.171 92.868 112.001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48.170 39.239 40.011 38.267 52.115
1. Tiền 24.670 19.239 17.011 12.467 15.115
2. Các khoản tương đương tiền 23.500 20.000 23.000 25.800 37.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.500 5.000 4.000 3.000 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.500 5.000 4.000 3.000 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44.372 71.693 48.485 49.832 53.353
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.349 10.073 8.367 9.257 8.341
2. Trả trước cho người bán 2.340 3.423 4.027 3.473 3.053
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17.500 35.000 11.450 11.450 21.450
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.914 23.927 25.372 26.383 21.240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -731 -731 -731 -731 -731
IV. Tổng hàng tồn kho 143 70 92 100 126
1. Hàng tồn kho 143 70 92 100 126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 353 3.121 2.582 1.670 1.407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63 2.730 2.214 1.265 222
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32 39 39 43 33
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 258 351 329 361 1.152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 222.406 227.061 221.341 222.909 217.787
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.921 2.371 421 421 421
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 4.500 1.950 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 421 421 421 421 421
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 40.776 35.477 30.455 30.364 29.454
1. Tài sản cố định hữu hình 33.443 28.149 23.133 23.047 22.142
- Nguyên giá 423.732 423.175 79.541 79.369 79.297
- Giá trị hao mòn lũy kế -390.289 -395.026 -56.409 -56.322 -57.155
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.333 7.328 7.323 7.317 7.312
- Nguyên giá 7.561 7.561 7.561 7.561 7.561
- Giá trị hao mòn lũy kế -228 -233 -239 -244 -249
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 199 199 199 349 653
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 199 199 199 349 653
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 161.913 174.660 175.860 177.503 172.352
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75.038 87.785 88.985 90.628 94.102
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 83.075 83.075 83.075 83.075 77.450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.800 3.800 3.800 3.800 800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.597 14.355 14.406 14.272 14.907
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.505 12.345 12.403 12.275 12.916
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.092 2.010 2.004 1.997 1.991
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 325.944 346.184 316.512 315.777 329.788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 124.346 133.945 39.416 37.647 35.567
I. Nợ ngắn hạn 108.501 118.007 32.658 30.888 28.811
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.735 54.665 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.012 5.110 4.974 4.962 6.155
4. Người mua trả tiền trước 88 157 85 120 88
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.795 9.294 9.718 10.120 9.111
6. Phải trả người lao động 2.167 1.411 1.537 1.580 1.805
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 33.187 34.378 1.677 1.384 911
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 199 169 250 98 171
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.982 12.551 14.027 12.443 10.450
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 335 272 389 180 119
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.845 15.938 6.758 6.759 6.756
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 300 394 445 456 454
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 15.532 15.532 6.298 6.289 6.289
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13 12 15 14 13
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 201.599 212.239 277.096 278.130 294.221
I. Vốn chủ sở hữu 201.599 212.239 277.096 278.130 294.221
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.780 36.780 36.780 36.780 36.780
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.410 3.410 3.410 3.410 3.410
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.319 19.896 84.870 85.862 101.899
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13.271 20.343 20.108 20.108 20.108
- LNST chưa phân phối kỳ này 22.590 -447 64.762 65.754 81.791
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.090 2.153 2.035 2.078 2.132
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 325.944 346.184 316.512 315.777 329.788