TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
103.538
|
119.123
|
95.171
|
92.868
|
112.001
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.170
|
39.239
|
40.011
|
38.267
|
52.115
|
1. Tiền
|
24.670
|
19.239
|
17.011
|
12.467
|
15.115
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23.500
|
20.000
|
23.000
|
25.800
|
37.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.500
|
5.000
|
4.000
|
3.000
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.500
|
5.000
|
4.000
|
3.000
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44.372
|
71.693
|
48.485
|
49.832
|
53.353
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.349
|
10.073
|
8.367
|
9.257
|
8.341
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.340
|
3.423
|
4.027
|
3.473
|
3.053
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
17.500
|
35.000
|
11.450
|
11.450
|
21.450
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.914
|
23.927
|
25.372
|
26.383
|
21.240
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-731
|
-731
|
-731
|
-731
|
-731
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143
|
70
|
92
|
100
|
126
|
1. Hàng tồn kho
|
143
|
70
|
92
|
100
|
126
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
353
|
3.121
|
2.582
|
1.670
|
1.407
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63
|
2.730
|
2.214
|
1.265
|
222
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32
|
39
|
39
|
43
|
33
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
258
|
351
|
329
|
361
|
1.152
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
222.406
|
227.061
|
221.341
|
222.909
|
217.787
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.921
|
2.371
|
421
|
421
|
421
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
4.500
|
1.950
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
421
|
421
|
421
|
421
|
421
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
40.776
|
35.477
|
30.455
|
30.364
|
29.454
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33.443
|
28.149
|
23.133
|
23.047
|
22.142
|
- Nguyên giá
|
423.732
|
423.175
|
79.541
|
79.369
|
79.297
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-390.289
|
-395.026
|
-56.409
|
-56.322
|
-57.155
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.333
|
7.328
|
7.323
|
7.317
|
7.312
|
- Nguyên giá
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-228
|
-233
|
-239
|
-244
|
-249
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
199
|
199
|
199
|
349
|
653
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
199
|
199
|
199
|
349
|
653
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
161.913
|
174.660
|
175.860
|
177.503
|
172.352
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
75.038
|
87.785
|
88.985
|
90.628
|
94.102
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
83.075
|
83.075
|
83.075
|
83.075
|
77.450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.800
|
3.800
|
3.800
|
3.800
|
800
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.597
|
14.355
|
14.406
|
14.272
|
14.907
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.505
|
12.345
|
12.403
|
12.275
|
12.916
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.092
|
2.010
|
2.004
|
1.997
|
1.991
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
325.944
|
346.184
|
316.512
|
315.777
|
329.788
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
124.346
|
133.945
|
39.416
|
37.647
|
35.567
|
I. Nợ ngắn hạn
|
108.501
|
118.007
|
32.658
|
30.888
|
28.811
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
54.735
|
54.665
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.012
|
5.110
|
4.974
|
4.962
|
6.155
|
4. Người mua trả tiền trước
|
88
|
157
|
85
|
120
|
88
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.795
|
9.294
|
9.718
|
10.120
|
9.111
|
6. Phải trả người lao động
|
2.167
|
1.411
|
1.537
|
1.580
|
1.805
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
33.187
|
34.378
|
1.677
|
1.384
|
911
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
199
|
169
|
250
|
98
|
171
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.982
|
12.551
|
14.027
|
12.443
|
10.450
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
335
|
272
|
389
|
180
|
119
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.845
|
15.938
|
6.758
|
6.759
|
6.756
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
300
|
394
|
445
|
456
|
454
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
15.532
|
15.532
|
6.298
|
6.289
|
6.289
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13
|
12
|
15
|
14
|
13
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
201.599
|
212.239
|
277.096
|
278.130
|
294.221
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
201.599
|
212.239
|
277.096
|
278.130
|
294.221
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.780
|
36.780
|
36.780
|
36.780
|
36.780
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.319
|
19.896
|
84.870
|
85.862
|
101.899
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-13.271
|
20.343
|
20.108
|
20.108
|
20.108
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22.590
|
-447
|
64.762
|
65.754
|
81.791
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.090
|
2.153
|
2.035
|
2.078
|
2.132
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
325.944
|
346.184
|
316.512
|
315.777
|
329.788
|