TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
108.364
|
121.287
|
116.344
|
112.240
|
103.538
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.325
|
43.280
|
54.576
|
51.493
|
48.170
|
1. Tiền
|
24.325
|
32.280
|
26.418
|
17.493
|
24.670
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
11.000
|
28.159
|
34.000
|
23.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.500
|
14.200
|
2.000
|
4.500
|
10.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.500
|
14.200
|
2.000
|
4.500
|
10.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49.046
|
46.265
|
55.379
|
55.360
|
44.372
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.256
|
12.476
|
12.161
|
12.228
|
9.349
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.010
|
4.002
|
3.686
|
3.110
|
2.340
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6.911
|
7.464
|
17.200
|
17.200
|
17.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27.235
|
23.696
|
23.035
|
23.553
|
15.914
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.366
|
-1.373
|
-703
|
-731
|
-731
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.469
|
4.252
|
2.517
|
91
|
143
|
1. Hàng tồn kho
|
3.469
|
4.252
|
2.517
|
91
|
143
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.024
|
13.290
|
1.871
|
797
|
353
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.827
|
2.678
|
1.083
|
95
|
63
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.426
|
10.367
|
546
|
4
|
32
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
770
|
245
|
242
|
698
|
258
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
269.194
|
247.771
|
209.104
|
211.864
|
222.406
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
717
|
634
|
421
|
20.421
|
4.921
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
4.500
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
717
|
634
|
421
|
421
|
421
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
159.553
|
133.737
|
101.966
|
70.045
|
40.776
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
152.113
|
126.333
|
94.601
|
62.690
|
33.443
|
- Nguyên giá
|
417.864
|
423.568
|
423.754
|
423.754
|
423.732
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-265.751
|
-297.235
|
-329.153
|
-361.063
|
-390.289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.440
|
7.405
|
7.365
|
7.355
|
7.333
|
- Nguyên giá
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121
|
-156
|
-196
|
-206
|
-228
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.557
|
159
|
159
|
199
|
199
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.557
|
159
|
159
|
199
|
199
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
76.549
|
74.047
|
81.570
|
105.447
|
161.913
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20.974
|
18.472
|
22.995
|
46.072
|
75.038
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
55.575
|
55.575
|
55.575
|
55.575
|
83.075
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
3.000
|
3.800
|
3.800
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.818
|
39.195
|
24.988
|
15.753
|
14.597
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.644
|
36.912
|
22.773
|
13.705
|
12.505
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.174
|
2.283
|
2.215
|
2.047
|
2.092
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
377.558
|
369.058
|
325.448
|
324.105
|
325.944
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
166.722
|
174.806
|
154.495
|
143.559
|
124.346
|
I. Nợ ngắn hạn
|
113.746
|
158.794
|
143.286
|
127.745
|
108.501
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
63.613
|
99.609
|
86.039
|
68.916
|
54.735
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.207
|
13.482
|
7.126
|
6.977
|
6.012
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41
|
583
|
103
|
59
|
88
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.684
|
6.462
|
6.881
|
6.670
|
1.795
|
6. Phải trả người lao động
|
3.424
|
3.763
|
2.718
|
2.402
|
2.167
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.101
|
20.798
|
28.552
|
28.957
|
33.187
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.571
|
389
|
275
|
163
|
199
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.778
|
12.667
|
10.750
|
12.766
|
9.982
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.327
|
1.041
|
842
|
835
|
335
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
52.977
|
16.012
|
11.209
|
15.814
|
15.845
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
285
|
285
|
311
|
312
|
300
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.719
|
5.891
|
10.899
|
15.502
|
15.532
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
45.973
|
9.836
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
210.836
|
194.252
|
170.953
|
180.546
|
201.599
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
210.836
|
194.252
|
170.953
|
180.546
|
201.599
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
35.267
|
36.022
|
36.777
|
36.780
|
36.780
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20.071
|
2.696
|
-21.394
|
-11.809
|
9.319
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
71.302
|
19.010
|
1.648
|
-21.618
|
-13.271
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-51.231
|
-16.313
|
-23.043
|
9.809
|
22.590
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.087
|
2.124
|
2.160
|
2.164
|
2.090
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
377.558
|
369.058
|
325.448
|
324.105
|
325.944
|