Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24.552 21.519 18.786 17.063 17.809
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 494
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24.552 21.519 18.786 17.063 17.316
4. Giá vốn hàng bán 22.477 19.498 16.927 15.460 15.736
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.075 2.021 1.859 1.603 1.579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.683 1.519 4.172 844 13.388
7. Chi phí tài chính 870 627 146 33 43
-Trong đó: Chi phí lãi vay 859 619 141 32 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.918 1.200 2.144 6.474
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.840 3.431 3.609 3.575 3.314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 48 1.400 3.476 982 18.084
12. Thu nhập khác 3 140 62.846 247 665
13. Chi phí khác 801 1.593 625 23 41
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -798 -1.453 62.221 224 624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -750 -53 65.697 1.206 18.708
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 318 339 397 166 2.611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 41 7 11 6 6
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 359 346 408 172 2.617
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.108 -399 65.289 1.034 16.091
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3 48 58 43 54
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.111 -447 65.231 992 16.037