I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
346.466
|
307.705
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-193.219
|
-131.500
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-119.974
|
-105.880
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.411
|
-1.333
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
68.502
|
106.933
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-99.347
|
-196.309
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17
|
-20.384
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.215
|
-14.836
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15
|
332
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.684
|
1.621
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.517
|
-12.882
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.993
|
-5.274
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.993
|
-5.274
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21.492
|
-38.540
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110.012
|
87.917
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-603
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
87.917
|
49.377
|