I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.856
|
537
|
13.895
|
26.551
|
-198.623
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
269
|
-258
|
-5.481
|
3.157
|
140.892
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.695
|
1.717
|
1.592
|
1.769
|
3.268
|
- Các khoản dự phòng
|
-153
|
-289
|
-6.553
|
0
|
52.263
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.274
|
-1.685
|
-1.109
|
-1.002
|
-66.316
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
590
|
2.390
|
151.678
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.125
|
279
|
8.414
|
29.708
|
-57.731
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
34.184
|
6.197
|
-81.192
|
-46.243
|
144.288
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
67.793
|
512
|
-2.405
|
2.405
|
-12.638
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-71.149
|
-13.287
|
23.548
|
46.569
|
477.262
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
41
|
-70
|
-131
|
-806
|
809
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
-590
|
-1.514
|
-10.132
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.221
|
-2.412
|
|
-825
|
-11.127
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-87
|
-471
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.772
|
-8.781
|
-52.356
|
29.207
|
530.259
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-236
|
|
-6.905
|
-14.030
|
-252.038
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
100
|
91
|
0
|
4.056
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-23.000
|
-59.500
|
-58.000
|
-198.860
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
13.000
|
82.500
|
23.000
|
47.280
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-13.000
|
|
-285.600
|
-35.000
|
-2.810.916
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
765
|
1.373
|
1.757
|
212
|
13.596
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.472
|
-8.527
|
-267.657
|
-83.817
|
-3.196.883
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
305.965
|
0
|
659.520
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
20.000
|
128.549
|
2.882.696
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
-70.892
|
-785.792
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.500
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.500
|
|
325.965
|
57.657
|
2.756.424
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
800
|
-17.307
|
5.952
|
3.047
|
89.800
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.364
|
18.164
|
857
|
6.809
|
9.856
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.164
|
857
|
6.809
|
9.856
|
99.657
|