Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52.387.828 52.059.787 18.209.776 12.998.434 39.342.331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 52.387.828 52.059.787 18.209.776 12.998.434 39.342.331
4. Giá vốn hàng bán 44.851.552 45.305.113 19.782.808 14.951.630 41.509.238
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.536.276 6.754.674 -1.573.033 -1.953.196 -2.166.906
6. Doanh thu hoạt động tài chính 466.046 736.570 1.224.403 3.920.048 2.615.252
7. Chi phí tài chính 1.055.431 980.741 751.227 798.184 2.866.387
-Trong đó: Chi phí lãi vay 257.505 351.418 452.573 807.752 1.359.768
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -80.579 -91.807 -135.109 0 0
9. Chi phí bán hàng 713.661 1.003.522 769.892 607.756 938.025
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 330.405 435.654 391.125 383.335 526.776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.822.245 4.979.519 -2.395.983 177.576 -3.882.842
12. Thu nhập khác 7.856 31.769 2.528.151 16.630 2.102.390
13. Chi phí khác 826 372 9.212 7.779 38.166
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.030 31.397 2.518.939 8.851 2.064.224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.829.275 5.010.916 122.956 186.427 -1.818.619
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 266.511 682.977 18.368 13.896 746.003
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 345.996 108.568 34.514 72.282 -393.289
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 612.506 791.545 52.883 86.178 352.714
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.216.769 4.219.371 70.073 100.249 -2.171.332
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 54 584 74 5.074 524
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.216.715 4.218.787 69.999 95.175 -2.171.856