Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 355.410 196.746 212.930 43.876 32.361
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -338.371 -161.696 -149.743 -40.836 -32.688
3. Tiền chi trả cho người lao động -15.830 -10.254 -16.147 -9.172 -11.834
4. Tiền chi trả lãi vay -14.915 -20.224 -8.598 0 -336
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 75.682 8.154 80.364 15.775 15.828
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -85.874 -13.934 -97.519 -6.126 -2.897
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -23.898 -1.209 21.287 3.517 434
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.401 -117 -1.708 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 119 97 325 831 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 689 14 47 70 40
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9.593 -6 -1.336 901 40
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 257.253 161.439 73.604 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -225.080 -162.224 -91.746 -6.969 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -255 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 31.919 -785 -18.141 -6.969 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.572 -2.000 1.810 -2.551 474
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.404 2.809 809 2.619 68
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.832 809 2.619 68 542