TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
84.190
|
86.145
|
88.688
|
89.717
|
107.962
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.769
|
8.537
|
8.220
|
13.649
|
24.530
|
1. Tiền
|
7.769
|
8.537
|
8.220
|
13.649
|
24.530
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65.280
|
66.119
|
68.823
|
63.880
|
70.690
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.231
|
66.096
|
64.840
|
56.406
|
58.295
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.677
|
710
|
662
|
533
|
828
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.740
|
11.305
|
15.187
|
20.537
|
25.163
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.368
|
-11.991
|
-11.867
|
-13.596
|
-13.596
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.141
|
11.489
|
11.646
|
12.188
|
12.742
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
462
|
301
|
257
|
358
|
558
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.480
|
10.989
|
11.189
|
11.631
|
12.116
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
199
|
199
|
199
|
199
|
69
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
108.014
|
106.603
|
104.911
|
98.070
|
94.678
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.063
|
10.082
|
10.054
|
10.054
|
10.062
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.063
|
10.082
|
10.054
|
10.054
|
10.062
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.434
|
48.836
|
47.258
|
45.708
|
44.165
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50.434
|
48.836
|
47.258
|
45.708
|
44.165
|
- Nguyên giá
|
125.199
|
125.199
|
125.199
|
125.199
|
125.199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74.766
|
-76.363
|
-77.941
|
-79.491
|
-81.034
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
35.238
|
35.245
|
35.245
|
29.756
|
28.008
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35.238
|
35.245
|
35.245
|
29.756
|
28.008
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.433
|
11.433
|
11.433
|
11.433
|
11.433
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.433
|
11.433
|
11.433
|
11.433
|
11.433
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
846
|
1.008
|
921
|
1.119
|
1.010
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
846
|
1.008
|
921
|
1.119
|
1.010
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
192.203
|
192.748
|
193.599
|
187.787
|
202.640
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
55.538
|
59.152
|
57.491
|
38.983
|
45.966
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55.538
|
59.152
|
57.491
|
38.983
|
45.966
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
3.527
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
29.328
|
31.433
|
34.011
|
27.867
|
24.470
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.340
|
4.550
|
4.675
|
387
|
10.366
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10
|
17
|
9
|
97
|
13
|
6. Phải trả người lao động
|
1.026
|
1.031
|
1.037
|
285
|
967
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.741
|
1.022
|
1.503
|
172
|
451
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.398
|
17.147
|
16.249
|
10.171
|
9.697
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
695
|
427
|
6
|
3
|
3
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
136.665
|
133.596
|
136.108
|
148.804
|
156.674
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
136.665
|
133.596
|
136.108
|
148.804
|
156.674
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
142.121
|
142.121
|
142.121
|
142.121
|
142.121
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.693
|
19.693
|
19.693
|
19.693
|
19.693
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-24.649
|
-27.718
|
-25.206
|
-12.511
|
-4.640
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-22.541
|
-22.541
|
-22.541
|
-22.541
|
-12.511
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.108
|
-5.177
|
-2.665
|
10.030
|
7.870
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
192.203
|
192.748
|
193.599
|
187.787
|
202.640
|