Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 84.190 86.145 88.688 89.717 107.962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.769 8.537 8.220 13.649 24.530
1. Tiền 7.769 8.537 8.220 13.649 24.530
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65.280 66.119 68.823 63.880 70.690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.231 66.096 64.840 56.406 58.295
2. Trả trước cho người bán 1.677 710 662 533 828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.740 11.305 15.187 20.537 25.163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.368 -11.991 -11.867 -13.596 -13.596
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.141 11.489 11.646 12.188 12.742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 462 301 257 358 558
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.480 10.989 11.189 11.631 12.116
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 199 199 199 199 69
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 108.014 106.603 104.911 98.070 94.678
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.063 10.082 10.054 10.054 10.062
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.063 10.082 10.054 10.054 10.062
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50.434 48.836 47.258 45.708 44.165
1. Tài sản cố định hữu hình 50.434 48.836 47.258 45.708 44.165
- Nguyên giá 125.199 125.199 125.199 125.199 125.199
- Giá trị hao mòn lũy kế -74.766 -76.363 -77.941 -79.491 -81.034
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35.238 35.245 35.245 29.756 28.008
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35.238 35.245 35.245 29.756 28.008
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.433 11.433 11.433 11.433 11.433
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.433 11.433 11.433 11.433 11.433
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.000 -1.000 -1.000 -1.000 -1.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 846 1.008 921 1.119 1.010
1. Chi phí trả trước dài hạn 846 1.008 921 1.119 1.010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 192.203 192.748 193.599 187.787 202.640
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 55.538 59.152 57.491 38.983 45.966
I. Nợ ngắn hạn 55.538 59.152 57.491 38.983 45.966
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 3.527 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 29.328 31.433 34.011 27.867 24.470
4. Người mua trả tiền trước 4.340 4.550 4.675 387 10.366
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10 17 9 97 13
6. Phải trả người lao động 1.026 1.031 1.037 285 967
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.741 1.022 1.503 172 451
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.398 17.147 16.249 10.171 9.697
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 695 427 6 3 3
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 136.665 133.596 136.108 148.804 156.674
I. Vốn chủ sở hữu 136.665 133.596 136.108 148.804 156.674
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 142.121 142.121 142.121 142.121 142.121
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -500 -500 -500 -500 -500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.693 19.693 19.693 19.693 19.693
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -24.649 -27.718 -25.206 -12.511 -4.640
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22.541 -22.541 -22.541 -22.541 -12.511
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.108 -5.177 -2.665 10.030 7.870
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 192.203 192.748 193.599 187.787 202.640