Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.856 32.549 36.710 36.441 32.480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.856 32.549 36.710 36.441 32.480
4. Giá vốn hàng bán 37.020 34.868 35.775 34.659 31.414
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.164 -2.318 935 1.782 1.065
6. Doanh thu hoạt động tài chính 119 143 1.607 327 164
7. Chi phí tài chính 18 58 68 4 2
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9 51 40
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 999 835 784 2.768 1.363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.063 -3.069 1.690 -662 -136
12. Thu nhập khác 954 822 19.089 8.184
13. Chi phí khác 0 0 5.731 47
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 954 822 13.358 8.137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.108 -3.069 2.512 12.696 8.001
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 130
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 130
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.108 -3.069 2.512 12.696 7.870
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.108 -3.069 2.512 12.696 7.870