I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
58.753
|
66.318
|
69.992
|
62.742
|
60.972
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-29.964
|
-24.812
|
-22.213
|
-29.837
|
-53.276
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.130
|
-11.389
|
-10.820
|
-11.185
|
-12.582
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.084
|
-8.724
|
-9.868
|
-6.226
|
-4.137
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.227
|
-1.526
|
-2.010
|
-1.671
|
-1.184
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25.365
|
23.982
|
20.623
|
33.250
|
18.282
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29.336
|
-40.108
|
-44.458
|
-45.144
|
-12.452
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.376
|
3.741
|
1.246
|
1.929
|
-4.376
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.530
|
-19.619
|
-1.036
|
-961
|
-122
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
206
|
5
|
95
|
0
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-450
|
0
|
-295
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6.375
|
141
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
36
|
2.822
|
4.105
|
4.481
|
4.135
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.738
|
-16.793
|
2.870
|
9.895
|
4.159
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
265
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.772
|
36.969
|
20.842
|
29.847
|
46.200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.842
|
-23.216
|
-23.810
|
-41.716
|
-42.112
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-547
|
-875
|
-541
|
-551
|
-4
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.617
|
12.878
|
-3.245
|
-12.420
|
4.084
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-978
|
-173
|
871
|
-596
|
3.866
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.810
|
835
|
661
|
1.532
|
942
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
-1
|
0
|
6
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
835
|
661
|
1.532
|
942
|
4.813
|