I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16.519
|
12.819
|
13.797
|
14.798
|
13.530
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6.301
|
-7.094
|
-5.338
|
-6.408
|
-7.957
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.340
|
-2.651
|
-3.013
|
-3.116
|
-3.805
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.138
|
-1.210
|
-903
|
-1.047
|
-935
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-233
|
-262
|
-254
|
-435
|
-489
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.934
|
3.740
|
8.272
|
7.091
|
5.176
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.874
|
-9.195
|
-7.255
|
-11.913
|
-6.116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
566
|
-3.852
|
5.306
|
-1.029
|
-598
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-350
|
0
|
-1.141
|
-122
|
-1.327
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
141
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.599
|
2.599
|
-2.599
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
141
|
-141
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
936
|
1.420
|
457
|
3
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.012
|
4.160
|
-3.283
|
-119
|
-1.322
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.050
|
10.150
|
21.000
|
5.000
|
2.495
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.752
|
-10.335
|
-21.926
|
-1.100
|
-1.775
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
0
|
-3
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.297
|
-185
|
-929
|
3.900
|
720
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-149
|
123
|
1.095
|
2.751
|
-1.200
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
972
|
823
|
917
|
2.011
|
4.813
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
823
|
917
|
2.011
|
4.763
|
3.612
|