Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 54.112 23.772 6.252 14.313 23.352
2. Điều chỉnh cho các khoản 101.123 19.652 -72.171 105.499 142.631
- Khấu hao TSCĐ 97.491 56.628 44.562 42.241 59.285
- Các khoản dự phòng -15.046 269 3.324 4.506 -4.916
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -251 -2 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -35.430 -99.348 -185.914 -57.480 -92.001
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 54.359 62.105 65.857 116.234 180.263
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 155.235 43.424 -65.919 119.812 165.983
- Tăng, giảm các khoản phải thu -64.060 52.223 -176.250 -86.102 -166.698
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.067 2.201 1.637 -2.893 577
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 34.197 20.806 19.909 207.732 30.445
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.016 1.660 18.300 4.556 -54.676
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -150.502
- Tiền lãi vay phải trả -54.109 -51.719 -54.938 -111.419 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.230 -6.401 -4.366 -1.262 -13.090
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 58.983 62.194 -261.628 130.424 -187.961
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -301.568 -207.830 -5.229 -333.265 -749.901
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 26.384 0 0 128 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -34.380 -74.813 42.000 -31.200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 235.265 2.799 72.862 -74.530 30.390
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết -181.647 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -189.991 -124.431 -306.511
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 73.186 213.201 68.353 274.809
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25.236 1.015 3.487 22.489 75.315
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -196.329 -165.211 19.516 -399.256 -707.097
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -557 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 814.036 543.521 649.831 1.446.487 1.663.868
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -669.694 -404.115 -497.216 -1.115.354 -755.971
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.756 -232 -452 -4
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 131.029 139.174 152.162 331.133 907.893
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.318 36.158 -89.950 62.302 12.834
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 74.115 68.891 105.144 15.194 77.496
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 251 2 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 68.048 105.051 15.194 77.496 90.330