Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6.797 15.656 2.757 11.736 -45.292
2. Điều chỉnh cho các khoản 37.593 502 44.685 59.851 71.964
- Khấu hao TSCĐ 10.713 10.582 18.700 19.291 22.899
- Các khoản dự phòng -3.019 841 -4.845 2.106
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.754 -49.008 -12.567 -24.672 -5.951
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 35.653 38.087 43.397 63.126 55.016
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30.795 16.158 47.442 71.587 26.672
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16.180 59.626 -144.207 -65.937 -19.922
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.486 151 -2.047 987 914
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9.009 -75.848 122.135 -24.851 -60.138
- Tăng giảm chi phí trả trước -716 -270 -5.084 -48.606 13.327
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -150.502
- Tiền lãi vay phải trả -36.133 -33.091 -29.680 98.904 -44.237
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15 -7.480 -5.456 -139
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -88 88 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11.753 -40.842 -16.809 -118.557 -83.383
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -99.038 -148.334 -500.850 -1.678 -15.157
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 252 1.042 -1.294 11
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9.900 -21.300 0 -42.670
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 42.400 11.388 1.062 -24.460
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -304.473 -2.038
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 274.809 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.891 1.541 46.176 23.708 -6.538
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -52.495 -144.263 -505.871 -4.468 -64.354
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 257.237 318.987 763.450 324.195 345.715
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -204.990 -147.006 -218.869 -185.106 -249.156
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -4
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 52.246 171.981 544.581 139.084 96.559
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12.002 -13.539 22.315 16.060 -51.178
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 77.496 65.494 51.955 74.270 91.143
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 65.494 51.955 74.270 90.330 39.965