I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6.797
|
15.656
|
2.757
|
11.736
|
-45.292
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37.593
|
502
|
44.685
|
59.851
|
71.964
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.713
|
10.582
|
18.700
|
19.291
|
22.899
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.019
|
841
|
-4.845
|
2.106
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.754
|
-49.008
|
-12.567
|
-24.672
|
-5.951
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
35.653
|
38.087
|
43.397
|
63.126
|
55.016
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30.795
|
16.158
|
47.442
|
71.587
|
26.672
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.180
|
59.626
|
-144.207
|
-65.937
|
-19.922
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.486
|
151
|
-2.047
|
987
|
914
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.009
|
-75.848
|
122.135
|
-24.851
|
-60.138
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-716
|
-270
|
-5.084
|
-48.606
|
13.327
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
-150.502
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36.133
|
-33.091
|
-29.680
|
98.904
|
-44.237
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15
|
-7.480
|
-5.456
|
-139
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-88
|
88
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11.753
|
-40.842
|
-16.809
|
-118.557
|
-83.383
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-99.038
|
-148.334
|
-500.850
|
-1.678
|
-15.157
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
252
|
1.042
|
-1.294
|
|
11
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-9.900
|
-21.300
|
0
|
-42.670
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
42.400
|
11.388
|
1.062
|
-24.460
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-304.473
|
-2.038
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
274.809
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.891
|
1.541
|
46.176
|
23.708
|
-6.538
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-52.495
|
-144.263
|
-505.871
|
-4.468
|
-64.354
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
257.237
|
318.987
|
763.450
|
324.195
|
345.715
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-204.990
|
-147.006
|
-218.869
|
-185.106
|
-249.156
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-4
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
52.246
|
171.981
|
544.581
|
139.084
|
96.559
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.002
|
-13.539
|
22.315
|
16.060
|
-51.178
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77.496
|
65.494
|
51.955
|
74.270
|
91.143
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65.494
|
51.955
|
74.270
|
90.330
|
39.965
|