Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 297.346 209.761 187.376 220.646 261.744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 297.346 209.761 187.376 220.646 261.744
4. Giá vốn hàng bán 278.018 189.800 177.150 211.396 252.303
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.328 19.961 10.225 9.250 9.441
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.878 2.288 4.058 4.937 5.350
7. Chi phí tài chính 11.147 5.864 2.858 5.197 4.886
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.258 4.225 3.316 3.763 3.154
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -9.071 -7.297 -6.338 -8.472 -8.742
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.007 9.032 8.784 6.012 6.537
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.018 56 -3.697 -5.494 -5.374
12. Thu nhập khác 119 39 68 164 276
13. Chi phí khác 685 2 0 90 13
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -565 37 68 75 264
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.583 92 -3.629 -5.420 -5.110
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.383 1.851 -41 419 363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.383 1.851 -41 419 363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.966 -1.758 -3.588 -5.838 -5.473
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.966 -1.758 -3.588 -5.838 -5.473