1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
297.346
|
209.761
|
187.376
|
220.646
|
261.744
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
297.346
|
209.761
|
187.376
|
220.646
|
261.744
|
4. Giá vốn hàng bán
|
278.018
|
189.800
|
177.150
|
211.396
|
252.303
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.328
|
19.961
|
10.225
|
9.250
|
9.441
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.878
|
2.288
|
4.058
|
4.937
|
5.350
|
7. Chi phí tài chính
|
11.147
|
5.864
|
2.858
|
5.197
|
4.886
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.258
|
4.225
|
3.316
|
3.763
|
3.154
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-9.071
|
-7.297
|
-6.338
|
-8.472
|
-8.742
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.007
|
9.032
|
8.784
|
6.012
|
6.537
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.018
|
56
|
-3.697
|
-5.494
|
-5.374
|
12. Thu nhập khác
|
119
|
39
|
68
|
164
|
276
|
13. Chi phí khác
|
685
|
2
|
0
|
90
|
13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-565
|
37
|
68
|
75
|
264
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.583
|
92
|
-3.629
|
-5.420
|
-5.110
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.383
|
1.851
|
-41
|
419
|
363
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.383
|
1.851
|
-41
|
419
|
363
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.966
|
-1.758
|
-3.588
|
-5.838
|
-5.473
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.966
|
-1.758
|
-3.588
|
-5.838
|
-5.473
|