Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3.583 92 -3.629 -5.470 -5.110
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.995 15.157 8.380 7.969 -841
- Khấu hao TSCĐ 1.213 1.168 1.060 1.085 1.054
- Các khoản dự phòng -99 2.766 1.010 -920 10
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.256 264 -83 -851 182
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 7.367 6.735 3.078 4.892 -5.240
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5.258 4.225 3.316 3.763 3.154
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11.412 15.250 4.752 2.500 -5.951
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14.618 1.114 25.712 -27.831 7.212
- Tăng, giảm hàng tồn kho -89.830 0 -5.986
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 78.601 -13.491 -22.936 11.788 24.640
- Tăng giảm chi phí trả trước -812 413 131 534 -2.707
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -397 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.143 -8.024 -3.316 -3.763 -3.154
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.261 -1.642 -1.528 -701
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 494 -494 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -494 494 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.188 -6.381 4.343 -18.300 13.353
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -148 -1.120 -556
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 118 50 -30 121
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -22.487 -4.300 -4.000 -5.819 -5.637
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11.929 25.300 24.500 1.000 6.102
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -97.359 -34.890 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.704 562 3.261 3.649 2.030
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -106.096 -13.328 23.663 -2.319 2.060
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 174.442 178.060 184.762 208.199 233.458
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -183.855 -231.898 -156.758 -213.371 -211.102
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.413 -53.838 28.004 -5.172 22.356
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -111.321 -73.547 56.009 -25.791 37.770
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 237.468 124.513 50.620 106.757 81.993
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.633 -346 127 1.028 -206
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 124.513 50.620 106.757 81.993 119.557