I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3.583
|
92
|
-3.629
|
-5.470
|
-5.110
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.995
|
15.157
|
8.380
|
7.969
|
-841
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.213
|
1.168
|
1.060
|
1.085
|
1.054
|
- Các khoản dự phòng
|
-99
|
2.766
|
1.010
|
-920
|
10
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.256
|
264
|
-83
|
-851
|
182
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
7.367
|
6.735
|
3.078
|
4.892
|
-5.240
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.258
|
4.225
|
3.316
|
3.763
|
3.154
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.412
|
15.250
|
4.752
|
2.500
|
-5.951
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14.618
|
1.114
|
25.712
|
-27.831
|
7.212
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-89.830
|
|
|
0
|
-5.986
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
78.601
|
-13.491
|
-22.936
|
11.788
|
24.640
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-812
|
413
|
131
|
534
|
-2.707
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-397
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.143
|
-8.024
|
-3.316
|
-3.763
|
-3.154
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.261
|
-1.642
|
|
-1.528
|
-701
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
494
|
-494
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-494
|
494
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.188
|
-6.381
|
4.343
|
-18.300
|
13.353
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-148
|
-1.120
|
-556
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
118
|
|
50
|
-30
|
121
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22.487
|
-4.300
|
-4.000
|
-5.819
|
-5.637
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.929
|
25.300
|
24.500
|
1.000
|
6.102
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-97.359
|
-34.890
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.704
|
562
|
3.261
|
3.649
|
2.030
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-106.096
|
-13.328
|
23.663
|
-2.319
|
2.060
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
174.442
|
178.060
|
184.762
|
208.199
|
233.458
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-183.855
|
-231.898
|
-156.758
|
-213.371
|
-211.102
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.413
|
-53.838
|
28.004
|
-5.172
|
22.356
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-111.321
|
-73.547
|
56.009
|
-25.791
|
37.770
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
237.468
|
124.513
|
50.620
|
106.757
|
81.993
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.633
|
-346
|
127
|
1.028
|
-206
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
124.513
|
50.620
|
106.757
|
81.993
|
119.557
|