Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 799.025 667.501 233.173 379.421 204.181
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -254.650 -231.853 -65.167 -542.900 -151.321
3. Tiền chi trả cho người lao động -15.754 -16.959 -16.683 -17.375 -19.756
4. Tiền chi trả lãi vay -122.298 -66.039 -33.302 -26.444 -35.933
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -47.671 -47.846 -42.282 -8.690 -13.717
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 853.700 663.702 853.477 767.813 1.173.954
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -981.138 -825.650 -699.092 -677.069 -977.419
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 231.214 142.857 230.124 -125.243 179.989
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -602 -2.956 -303 -2.173 -195
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -49.300 -20.700 -5.000 -53.177 -1.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 44.300 5.850 26.224 19.270
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -199.954 -1.290 -72.883
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.400 2.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 135 117 590 -3.615 1.467
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.467 -216.242 -4.712 -32.031 -53.841
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 61.180 195.745 1.200 3.900 79.380
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -20 -25 -185 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 144.312 129.937 207.702 334.249 327.390
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -368.779 -230.996 -382.648 -213.281 -297.237
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -50.000 -48.757 -63.752 -3 -54.468
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -213.307 45.904 -237.683 124.865 55.065
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12.440 -27.481 -12.272 -32.409 181.213
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62.280 74.720 49.407 37.135 5.654
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74.720 47.239 37.135 4.726 186.867