I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13.689
|
2.701
|
9.277
|
9.282
|
-5.375
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.593
|
12.804
|
12.845
|
10.161
|
11.133
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.314
|
6.904
|
7.963
|
6.899
|
6.766
|
- Các khoản dự phòng
|
-388
|
388
|
1.676
|
1.536
|
2.922
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
578
|
0
|
-1.477
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
91
|
812
|
-362
|
-1.788
|
-3.022
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.576
|
4.122
|
3.568
|
4.991
|
4.466
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.282
|
15.505
|
22.121
|
19.443
|
5.758
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.687
|
18.610
|
-6.121
|
-15.039
|
28.760
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
36.158
|
-11.101
|
-35.795
|
-77.638
|
59.777
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.409
|
-23.049
|
23.460
|
5.865
|
-20.489
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
140
|
-173
|
120
|
616
|
-5.287
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.871
|
-3.912
|
-3.778
|
-4.577
|
-4.881
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25
|
-25
|
-25
|
-25
|
-25
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12
|
-12
|
0
|
2
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.214
|
-191
|
-149
|
-288
|
-330
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44.386
|
-4.347
|
-167
|
-71.641
|
63.284
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
172
|
-1.975
|
-4.195
|
-1.276
|
-9.084
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.552
|
882
|
0
|
105
|
97
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25.432
|
6.342
|
-31.774
|
31.974
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
31.774
|
-31.774
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
292
|
94
|
68
|
147
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
29.448
|
5.343
|
-4.128
|
-824
|
-8.984
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
106.851
|
112.478
|
154.590
|
214.839
|
116.640
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-155.220
|
-111.602
|
-144.099
|
-156.379
|
-168.973
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.981
|
-12.246
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-66.350
|
-11.370
|
10.491
|
58.460
|
-52.334
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.484
|
-10.374
|
6.196
|
-14.005
|
1.966
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.570
|
26.054
|
15.691
|
21.887
|
7.868
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
11
|
0
|
-13
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.054
|
15.691
|
21.887
|
7.868
|
9.834
|