I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.593.562
|
2.069.978
|
374.398
|
302.568
|
54.817
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.837.672
|
-1.859.759
|
-297.686
|
-245.708
|
-126.889
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-140.442
|
-172.916
|
-23.325
|
-32.138
|
-21.931
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-27.187
|
-8.799
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-33.453
|
-38.444
|
-281
|
-1.294
|
-200
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-221.699
|
117.177
|
389.148
|
336.083
|
628.018
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
85.195
|
-251.122
|
-448.656
|
-368.899
|
-504.982
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
418.302
|
-143.885
|
-6.403
|
-9.389
|
28.833
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93.521
|
-24.923
|
-8.766
|
-12
|
-2.341
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.758
|
0
|
198
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
69.111
|
-56.690
|
-1.000
|
-3.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18.966
|
42.200
|
-10.202
|
9.000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-18.400
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
73.517
|
0
|
16.058
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-33.924
|
5.728
|
5.627
|
1.880
|
16.139
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
37.907
|
-52.085
|
1.914
|
7.868
|
13.798
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
10.378
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
616.497
|
597.183
|
-430
|
2.333
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-741.088
|
-654.784
|
-1.796
|
0
|
-778
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2
|
-1
|
-8.155
|
171
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-124.591
|
-47.224
|
-2.227
|
-5.822
|
-607
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
331.618
|
-243.193
|
-6.716
|
-7.343
|
42.024
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
438.821
|
770.928
|
192.053
|
184.135
|
176.774
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
488
|
0
|
355
|
-18
|
-123
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
770.928
|
527.734
|
185.692
|
176.774
|
218.676
|