Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 635.587 895.758 1.442.494 1.305.796 1.346.117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 296.858 493.382 1.013.594 360.383 370.506
1. Tiền 178.412 119.704 651.672 80.591 135.606
2. Các khoản tương đương tiền 118.446 373.679 361.922 279.793 234.900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.300 7.500 98.700 239.367 425.016
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.300 7.500 98.700 239.367 425.016
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211.130 268.111 232.334 560.184 464.365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176.468 193.832 210.870 188.498 205.263
2. Trả trước cho người bán 5.166 41.665 2.890 8.315 13.579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 30.898 33.424 19.515 364.380 247.560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.402 -811 -942 -1.010 -2.037
IV. Tổng hàng tồn kho 26.442 24.491 21.112 28.028 29.065
1. Hàng tồn kho 26.442 24.491 21.112 28.028 29.065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 97.858 102.274 76.753 117.833 57.164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.491 19.730 22.926 43.834 20.162
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 84.367 81.746 52.586 72.729 35.390
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 798 1.241 1.270 1.613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.757.658 1.562.387 1.823.927 3.061.015 3.844.809
I. Các khoản phải thu dài hạn 353 1.475 2.334 827.195 827.204
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 353 1.475 2.334 827.195 827.204
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.082.398 921.586 810.880 814.376 643.932
1. Tài sản cố định hữu hình 1.073.428 914.207 804.486 808.496 632.776
- Nguyên giá 2.206.928 2.247.138 2.306.606 2.545.081 2.556.974
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.133.500 -1.332.931 -1.502.119 -1.736.586 -1.924.198
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 5.044
- Nguyên giá 0 0 0 0 5.188
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -144
3. Tài sản cố định vô hình 8.970 7.378 6.393 5.880 6.112
- Nguyên giá 19.805 21.436 21.363 21.654 22.240
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.836 -14.058 -14.970 -15.774 -16.128
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80 0 2.310 11.928 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80 0 2.310 11.928 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 117.480 117.641 506.403 486.681 1.470.217
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117.325 117.486 506.248 486.526 1.470.062
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 155 155 155 155 155
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 557.347 521.685 502.000 916.663 898.887
1. Chi phí trả trước dài hạn 557.119 521.359 501.802 916.126 898.440
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 228 326 198 108 19
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 428 428
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 4.173 4.569
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.393.245 2.458.144 3.266.420 4.366.810 5.190.926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 323.167 287.446 270.293 1.165.610 1.896.619
I. Nợ ngắn hạn 259.079 287.416 269.050 433.717 403.172
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.948 0 0 208.400 118.836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 86.909 104.828 85.195 75.775 109.859
4. Người mua trả tiền trước 1.664 1.941 2.343 1.743 2.968
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.312 22.630 24.918 24.409 29.318
6. Phải trả người lao động 72.198 83.752 44.969 44.359 55.092
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.063 9.555 32.127 18.674 58.870
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 42.363 42.228 73.766 55.625 14.271
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28.623 22.483 5.733 4.730 13.957
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 64.087 30 1.242 731.893 1.493.447
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 8.502
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 30 30 0 30 1.607
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64.057 0 0 700.000 1.449.749
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 30.858 30.413
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 1.242 1.005 3.176
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.070.078 2.170.698 2.996.128 3.201.200 3.294.307
I. Vốn chủ sở hữu 2.070.078 2.170.698 2.996.128 3.201.200 3.294.307
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 551.228 551.228 1.100.282 1.212.694 1.333.956
2. Thặng dư vốn cổ phần 36.048 36.048 36.048 39.404 39.404
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 765.535 796.622 826.088 875.543 886.626
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 1.383 1.383
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 378.346 412.834 660.059 664.029 620.035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 188.467 255.812 337.676 546.685 496.412
- LNST chưa phân phối kỳ này 189.879 157.022 322.383 117.344 123.623
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 338.921 373.966 373.651 408.148 412.903
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.393.245 2.458.144 3.266.420 4.366.810 5.190.926