TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
895.758
|
1.442.494
|
1.305.796
|
1.346.117
|
1.811.557
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
493.382
|
1.013.594
|
360.383
|
370.506
|
546.631
|
1. Tiền
|
119.704
|
651.672
|
80.591
|
135.606
|
340.111
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
373.679
|
361.922
|
279.793
|
234.900
|
206.520
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.500
|
98.700
|
239.367
|
425.016
|
806.333
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
546.648
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-26.065
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.500
|
98.700
|
239.367
|
425.016
|
285.750
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
268.111
|
232.334
|
560.184
|
464.365
|
354.875
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
193.832
|
210.870
|
188.498
|
205.263
|
236.744
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.665
|
2.890
|
8.315
|
13.579
|
18.809
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
33.424
|
19.515
|
364.380
|
247.560
|
103.074
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-811
|
-942
|
-1.010
|
-2.037
|
-3.751
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.491
|
21.112
|
28.028
|
29.065
|
47.470
|
1. Hàng tồn kho
|
24.491
|
21.112
|
28.028
|
29.065
|
47.470
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
102.274
|
76.753
|
117.833
|
57.164
|
56.247
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19.730
|
22.926
|
43.834
|
20.162
|
17.693
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
81.746
|
52.586
|
72.729
|
35.390
|
35.640
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
798
|
1.241
|
1.270
|
1.613
|
2.914
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.562.387
|
1.823.927
|
3.061.015
|
3.844.809
|
6.110.441
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.475
|
2.334
|
827.195
|
827.204
|
3.625
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.475
|
2.334
|
827.195
|
827.204
|
3.625
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
921.586
|
810.880
|
814.376
|
643.932
|
3.734.283
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
914.207
|
804.486
|
808.496
|
632.776
|
1.397.020
|
- Nguyên giá
|
2.247.138
|
2.306.606
|
2.545.081
|
2.556.974
|
4.202.359
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.332.931
|
-1.502.119
|
-1.736.586
|
-1.924.198
|
-2.805.340
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
5.044
|
4.467
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
5.188
|
5.188
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-144
|
-721
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.378
|
6.393
|
5.880
|
6.112
|
2.332.797
|
- Nguyên giá
|
21.436
|
21.363
|
21.654
|
22.240
|
2.320.998
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.058
|
-14.970
|
-15.774
|
-16.128
|
11.799
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
2.310
|
11.928
|
0
|
396
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
2.310
|
11.928
|
0
|
396
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
117.641
|
506.403
|
486.681
|
1.470.217
|
759.362
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
117.486
|
506.248
|
486.526
|
1.470.062
|
759.207
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
155
|
155
|
155
|
155
|
155
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
521.685
|
502.000
|
916.663
|
898.887
|
1.162.731
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
521.359
|
501.802
|
916.126
|
898.440
|
1.156.731
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
326
|
198
|
108
|
19
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
428
|
428
|
6.000
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
4.173
|
4.569
|
450.044
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.458.144
|
3.266.420
|
4.366.810
|
5.190.926
|
7.921.999
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
287.446
|
270.293
|
1.165.610
|
1.896.619
|
2.899.014
|
I. Nợ ngắn hạn
|
287.416
|
269.050
|
433.717
|
403.172
|
715.021
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
208.400
|
118.836
|
299.754
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
104.828
|
85.195
|
75.775
|
109.859
|
107.683
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.941
|
2.343
|
1.743
|
2.968
|
4.174
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.630
|
24.918
|
24.409
|
29.318
|
47.069
|
6. Phải trả người lao động
|
83.752
|
44.969
|
44.359
|
55.092
|
70.613
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.555
|
32.127
|
18.674
|
58.870
|
76.697
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
181
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
42.228
|
73.766
|
55.625
|
14.271
|
19.917
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
76.037
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.483
|
5.733
|
4.730
|
13.957
|
12.896
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
30
|
1.242
|
731.893
|
1.493.447
|
2.183.993
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
8.502
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
30
|
0
|
30
|
1.607
|
785
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
700.000
|
1.449.749
|
1.650.299
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
30.858
|
30.413
|
530.379
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
1.242
|
1.005
|
3.176
|
2.530
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.170.698
|
2.996.128
|
3.201.200
|
3.294.307
|
5.022.985
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.170.698
|
2.996.128
|
3.201.200
|
3.294.307
|
5.022.985
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
551.228
|
1.100.282
|
1.212.694
|
1.333.956
|
2.867.968
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36.048
|
36.048
|
39.404
|
39.404
|
39.498
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.383
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
796.622
|
826.088
|
875.543
|
886.626
|
892.644
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1.383
|
1.383
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
412.834
|
660.059
|
664.029
|
620.035
|
846.386
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
255.812
|
337.676
|
546.685
|
496.412
|
408.577
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
157.022
|
322.383
|
117.344
|
123.623
|
437.810
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
373.966
|
373.651
|
408.148
|
412.903
|
375.106
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.458.144
|
3.266.420
|
4.366.810
|
5.190.926
|
7.921.999
|