I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
477.170
|
1.216.577
|
997.245
|
901.055
|
992.754
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-343.202
|
-737.636
|
-832.282
|
-429.788
|
-662.919
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-61.825
|
-70.178
|
-84.202
|
-94.235
|
-101.774
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.819
|
-595
|
-1.180
|
-1.931
|
-432
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-25.244
|
-52.566
|
-53.341
|
-62.110
|
-52.754
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
946.814
|
751.284
|
1.879.571
|
67.407
|
90.103
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-759.154
|
-1.023.801
|
-1.786.490
|
-140.702
|
-304.401
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
231.740
|
83.084
|
119.322
|
239.696
|
-39.423
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26.231
|
-47.297
|
-208.316
|
-174.178
|
-34.090
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
385
|
66.693
|
1.480
|
2.549
|
566
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-177.920
|
-1.597.701
|
-2.226.561
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
53.483
|
1.516.189
|
2.321.355
|
274.149
|
15.560
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10.363
|
-15.653
|
-33.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
154
|
2.379
|
22.635
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30.050
|
45.819
|
44.847
|
27.022
|
24.305
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-120.233
|
-16.297
|
-77.404
|
116.268
|
-4.023
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1.440
|
0
|
22.500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-10.397
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
300
|
0
|
40.381
|
0
|
8.628
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.266
|
-25.709
|
-846
|
-31.623
|
-4.735
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35.895
|
-70.769
|
-95.079
|
-89.557
|
-48.698
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-82.257
|
-96.479
|
-54.105
|
-121.180
|
-22.305
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29.251
|
-29.691
|
-12.187
|
234.784
|
-65.751
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58.985
|
88.632
|
59.052
|
46.856
|
281.725
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
396
|
112
|
-10
|
86
|
51
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88.632
|
59.052
|
46.856
|
281.725
|
216.025
|