Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.792.751 1.688.865 1.892.131 2.008.074 2.180.945
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.792.751 1.688.865 1.892.131 2.008.074 2.180.945
4. Giá vốn hàng bán 1.355.854 1.248.177 1.289.742 1.350.213 1.526.506
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 436.896 440.688 602.389 657.861 654.439
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.458 12.060 13.015 34.601 30.799
7. Chi phí tài chính 16.294 3.002 1.978 5.020 174.694
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.408 1.846 90 1.105 170.121
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11.785 2.159 4.441 -15.561 -17.960
9. Chi phí bán hàng 30.974 47.249 48.235 79.194 94.066
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 65.611 73.458 81.204 105.422 130.483
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 345.260 331.199 488.428 487.265 268.035
12. Thu nhập khác 11.374 5.634 13.376 767 7.963
13. Chi phí khác 14.461 1.100 19.113 7.857 8.351
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.087 4.533 -5.737 -7.090 -388
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 342.173 335.732 482.691 480.175 267.647
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 56.606 38.922 68.762 83.969 66.464
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -228 37 128 -353 -356
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 56.378 38.960 68.890 83.616 66.109
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 285.795 296.772 413.801 396.559 201.538
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 51.818 55.419 63.858 78.846 75.399
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 233.978 241.353 349.944 317.713 126.140