1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.792.751
|
1.688.865
|
1.892.131
|
2.008.074
|
2.180.945
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.792.751
|
1.688.865
|
1.892.131
|
2.008.074
|
2.180.945
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.355.854
|
1.248.177
|
1.289.742
|
1.350.213
|
1.526.506
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
436.896
|
440.688
|
602.389
|
657.861
|
654.439
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.458
|
12.060
|
13.015
|
34.601
|
30.799
|
7. Chi phí tài chính
|
16.294
|
3.002
|
1.978
|
5.020
|
174.694
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.408
|
1.846
|
90
|
1.105
|
170.121
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
11.785
|
2.159
|
4.441
|
-15.561
|
-17.960
|
9. Chi phí bán hàng
|
30.974
|
47.249
|
48.235
|
79.194
|
94.066
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
65.611
|
73.458
|
81.204
|
105.422
|
130.483
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
345.260
|
331.199
|
488.428
|
487.265
|
268.035
|
12. Thu nhập khác
|
11.374
|
5.634
|
13.376
|
767
|
7.963
|
13. Chi phí khác
|
14.461
|
1.100
|
19.113
|
7.857
|
8.351
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.087
|
4.533
|
-5.737
|
-7.090
|
-388
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
342.173
|
335.732
|
482.691
|
480.175
|
267.647
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
56.606
|
38.922
|
68.762
|
83.969
|
66.464
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-228
|
37
|
128
|
-353
|
-356
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
56.378
|
38.960
|
68.890
|
83.616
|
66.109
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
285.795
|
296.772
|
413.801
|
396.559
|
201.538
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
51.818
|
55.419
|
63.858
|
78.846
|
75.399
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
233.978
|
241.353
|
349.944
|
317.713
|
126.140
|