Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.826.542 16.585.374 16.577.558 17.319.803 34.398.766
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15.313 32.523 14.254 15.682 31.148
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.811.229 16.552.851 16.563.304 17.304.121 34.367.618
4. Giá vốn hàng bán 15.338.255 15.559.303 15.607.024 15.723.310 31.654.677
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.472.974 993.548 956.280 1.580.811 2.712.940
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57.330 95.629 84.293 183.166 338.104
7. Chi phí tài chính 222.267 177.672 161.964 295.157 564.858
-Trong đó: Chi phí lãi vay 176.673 114.239 94.214 130.183 279.701
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8.980 6.557 -3.907 4.608 11.017
9. Chi phí bán hàng 1.100.857 700.091 827.292 982.777 1.640.520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 397.709 409.411 372.866 467.078 782.888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -181.550 -191.440 -325.455 23.573 73.795
12. Thu nhập khác 96.224 71.275 90.893 45.246 117.378
13. Chi phí khác 58.075 89.944 67.894 21.830 78.680
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 38.148 -18.669 23.000 23.416 38.697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -143.402 -210.109 -302.456 46.990 112.492
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.852 21.003 19.051 22.328 38.811
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5.280 7.835 4.636 2.093 1.067
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 26.132 28.838 23.687 24.421 39.878
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -169.534 -238.948 -326.143 22.568 72.615
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 34.800 7.049 25.121 31.381 55.631
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -204.333 -245.997 -351.264 -8.813 16.984