I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
178.088
|
235.702
|
451.034
|
1.379.834
|
1.092.433
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
78.749
|
-37.022
|
792.113
|
1.015.613
|
987.992
|
- Khấu hao TSCĐ
|
82.192
|
83.932
|
470.061
|
591.738
|
587.267
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
8.186
|
922
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
882
|
-1.440
|
-7.235
|
20.766
|
13.621
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.576
|
-120.766
|
-3.299
|
-5.905
|
-5.309
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.250
|
1.251
|
324.400
|
408.092
|
392.413
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
256.838
|
198.680
|
1.243.147
|
2.395.447
|
2.080.425
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44.796
|
818.480
|
-387.349
|
-309.066
|
-383.135
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
73
|
5.141
|
185
|
1.614
|
-4.010
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-268
|
-632.963
|
46.881
|
13.361
|
-27.139
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
789
|
-1.083
|
-1.877
|
-1.279
|
193
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-646
|
-1.249
|
-78.802
|
-595.564
|
-448.787
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14.294
|
-14.504
|
-53.555
|
-97.761
|
-129.991
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
195
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.982
|
-3.480
|
-11.289
|
-12.144
|
-7.046
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
188.715
|
369.217
|
757.341
|
1.394.607
|
1.080.510
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.043.128
|
-823.024
|
-328.260
|
-46.879
|
-49.078
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2.680
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-280.652
|
-35.000
|
-4.274
|
2.774
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
323.652
|
35.000
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
9.813
|
0
|
|
-35.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
36.500
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
5.078
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.346
|
1.866
|
4.470
|
5.975
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-991.781
|
-808.665
|
-328.064
|
-38.130
|
-42.499
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
299.940
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
804.864
|
610.000
|
0
|
10.000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-88.137
|
-226.523
|
-691.932
|
-1.051.157
|
-327.304
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-236.241
|
-708.719
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
716.727
|
383.477
|
-391.992
|
-1.277.398
|
-1.036.023
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-86.339
|
-55.971
|
37.285
|
79.079
|
1.988
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
157.423
|
71.084
|
15.113
|
52.398
|
131.477
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.084
|
15.113
|
52.398
|
131.477
|
133.465
|