Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.546 11.090 8.646 8.943 7.561
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.546 11.090 8.646 8.943 7.561
4. Giá vốn hàng bán 5.572 6.400 6.625 5.898 4.747
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.974 4.690 2.022 3.044 2.814
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.994 203 2.341 305 2.505
7. Chi phí tài chính 0 0 1.467
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.295 1.463 1.368 1.142 1.060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.547 4.785 2.056 4.771 5.287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.874 -1.355 940 -2.564 -2.496
12. Thu nhập khác 12 8 164 319 -164
13. Chi phí khác 17 0 455 59 204
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 7 -291 260 -368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.879 -1.347 649 -2.304 -2.864
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 95 96 99 62 59
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 95 96 99 62 59
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.974 -1.444 551 -2.366 -2.923
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 138 151 133 98 85
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.111 -1.595 417 -2.464 -3.007