1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.546
|
11.090
|
8.646
|
8.943
|
7.561
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.546
|
11.090
|
8.646
|
8.943
|
7.561
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.572
|
6.400
|
6.625
|
5.898
|
4.747
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.974
|
4.690
|
2.022
|
3.044
|
2.814
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.994
|
203
|
2.341
|
305
|
2.505
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
1.467
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.295
|
1.463
|
1.368
|
1.142
|
1.060
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.547
|
4.785
|
2.056
|
4.771
|
5.287
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.874
|
-1.355
|
940
|
-2.564
|
-2.496
|
12. Thu nhập khác
|
12
|
8
|
164
|
319
|
-164
|
13. Chi phí khác
|
17
|
0
|
455
|
59
|
204
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
7
|
-291
|
260
|
-368
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.879
|
-1.347
|
649
|
-2.304
|
-2.864
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
95
|
96
|
99
|
62
|
59
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
95
|
96
|
99
|
62
|
59
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.974
|
-1.444
|
551
|
-2.366
|
-2.923
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
138
|
151
|
133
|
98
|
85
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.111
|
-1.595
|
417
|
-2.464
|
-3.007
|