Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 46.130 47.629 50.922 49.810 13.935
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 622 937 13.260 29.610 4.933
1. Tiền 622 937 763 38 4
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 12.497 29.572 4.929
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44.700 45.500 34.380 18.780 8.645
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 8.645
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44.700 45.500 34.380 18.780 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 747 1.138 3.205 1.375 329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 0 2.402 451 0
2. Trả trước cho người bán 0 43 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 747 1.095 803 924 329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 21 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 21 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 61 55 56 45 28
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33 27 20 18 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28 28 37 27 27
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57.913 53.166 56.764 56.753 90.771
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 21.700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 21.700
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60 50 39 29 15
1. Tài sản cố định hữu hình 60 50 39 29 15
- Nguyên giá 196 196 196 196 157
- Giá trị hao mòn lũy kế -136 -146 -157 -167 -142
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.959 4.959 4.959 4.959 4.959
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.959 4.959 4.959 4.959 4.959
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 52.894 48.158 51.766 51.766 64.097
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22.894 21.858 21.766 21.766 22.180
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 30.000 30.000 30.000 30.000 43.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -3.700 0 0 -1.882
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 104.044 100.795 107.686 106.563 104.706
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.544 7.303 10.282 8.298 7.571
I. Nợ ngắn hạn 3.471 1.912 4.651 2.666 1.939
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.300 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 82 82 2.456 530 91
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 253 7 321 322 11
6. Phải trả người lao động 31 26 26 26 46
7. Chi phí phải trả ngắn hạn -35 -36 9 -52 -41
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.793 1.785 1.791 1.791 1.785
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48 48 48 48 48
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.073 5.391 5.631 5.631 5.631
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6.073 5.391 5.631 5.631 5.631
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 94.499 93.493 97.403 98.266 97.135
I. Vốn chủ sở hữu 94.499 93.493 97.403 98.266 97.135
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 114.000 114.000 114.000 114.000 114.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 498 498 498 498 498
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 473 473 473 473 473
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20.471 -21.478 -17.567 -16.705 -17.836
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -23.149 -22.065 -22.065 -22.065 -22.065
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.678 587 4.498 5.360 4.229
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 104.044 100.795 107.686 106.563 104.706