Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 304 4.464 862 -1.444 116
2. Điều chỉnh cho các khoản -490 -4.626 10 1.443 4
- Khấu hao TSCĐ 10 10 10 -25 4
- Các khoản dự phòng -1.413 -2.288 0 1.882
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 500 -1.951 0 -414
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 993 -978 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -580 580 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -185 -162 873 -1 119
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2.346 2.797 64 5.683
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21 42 -21
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.369 -1.839 -560
- Tăng giảm chi phí trả trước -12 12 32
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -16 -28 28
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.000 -2.000 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 14.493 -14.493
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.815 -2.188 16.350 -14.952 5.802
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -34.580 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 44.900 0 -23.526
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.000 0 13.800
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.991 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 14.311 0 -9.726
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -1.500 1.500 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.300 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.500 200 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 315 12.323 16.350 -24.678 5.802
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 622 937 13.260 29.610 4.933
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 937 13.260 29.610 4.933 10.735