I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
304
|
4.464
|
862
|
-1.444
|
116
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-490
|
-4.626
|
10
|
1.443
|
4
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10
|
10
|
10
|
-25
|
4
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.413
|
-2.288
|
0
|
1.882
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
500
|
-1.951
|
0
|
-414
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
993
|
-978
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-580
|
580
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-185
|
-162
|
873
|
-1
|
119
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
-2.346
|
2.797
|
64
|
5.683
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
-21
|
42
|
-21
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
|
2.369
|
-1.839
|
-560
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
-12
|
12
|
32
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-16
|
-28
|
28
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.000
|
-2.000
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
14.493
|
-14.493
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.815
|
-2.188
|
16.350
|
-14.952
|
5.802
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-34.580
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
44.900
|
0
|
-23.526
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
2.000
|
0
|
13.800
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
1.991
|
0
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
14.311
|
0
|
-9.726
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-1.500
|
1.500
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1.300
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.500
|
200
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
315
|
12.323
|
16.350
|
-24.678
|
5.802
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
622
|
937
|
13.260
|
29.610
|
4.933
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
937
|
13.260
|
29.610
|
4.933
|
10.735
|