Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1.410 -2.368 1.840 -9.110 -4.000
2. Điều chỉnh cho các khoản -2.535 7.605 -1.420 6.151 1.945
- Khấu hao TSCĐ -578 1.718 557 557 536
- Các khoản dự phòng 251 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -253 136 0
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -1.957 5.890 -2.113 5.594 1.408
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3.944 5.237 421 -2.960 -2.055
- Tăng, giảm các khoản phải thu -845 13.803 -7.405 -10.249 3.649
- Tăng, giảm hàng tồn kho -859 -1.697 1.830 17.987 1.183
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.740 19.284 -14.278 -4.474 -4.080
- Tăng giảm chi phí trả trước -239 656 212 -630
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 715 41 142
- Tiền lãi vay phải trả -1.208 -1.659 -717 -1.105 -374
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 8.181
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 51.726 -51.726 83.043 58.196 52
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -17.850 17.850 -48.366 -42.362 -6.959
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24.040 1.749 15.456 14.446 -262
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17.500 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7.000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7.000 7.000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7.000 -7.000 477 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 1 0 5 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2 -10.499 477 5 7
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 23.185 21.574 2.249 11.008 11.571
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -39.818 -21.943 -19.644 -25.380 -10.213
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -121 121 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16.633 -489 -17.273 -14.372 1.358
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7.410 -9.240 -1.340 79 1.103
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.400 12.811 3.571 2.231 2.310
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.811 3.571 2.231 2.310 3.413