Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28.507 19.863 3.029 30.993 5.544
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 525 1.636 402 638 2.043
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.983 18.227 2.627 30.354 3.501
4. Giá vốn hàng bán 25.686 16.890 1.331 31.424 4.137
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.297 1.337 1.296 -1.069 -636
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 251 265 270 266
7. Chi phí tài chính 1.957 2.227 1.821 1.661 1.414
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.957 1.976 1.820 1.661 1.408
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 876 607 696 1.655 1.027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 838 1.051 914 1.156 1.182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.373 -2.296 -1.870 -5.272 -3.993
12. Thu nhập khác 2 2 336 177
13. Chi phí khác 39 72 69 398 184
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -37 -72 -67 -61 -7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.410 -2.368 -1.937 -5.333 -4.000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.410 -2.368 -1.937 -5.333 -4.000
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.410 -2.368 -1.937 -5.333 -4.000