1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.507
|
19.863
|
3.029
|
30.993
|
5.544
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
525
|
1.636
|
402
|
638
|
2.043
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.983
|
18.227
|
2.627
|
30.354
|
3.501
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.686
|
16.890
|
1.331
|
31.424
|
4.137
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.297
|
1.337
|
1.296
|
-1.069
|
-636
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
251
|
265
|
270
|
266
|
7. Chi phí tài chính
|
1.957
|
2.227
|
1.821
|
1.661
|
1.414
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.957
|
1.976
|
1.820
|
1.661
|
1.408
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
876
|
607
|
696
|
1.655
|
1.027
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
838
|
1.051
|
914
|
1.156
|
1.182
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.373
|
-2.296
|
-1.870
|
-5.272
|
-3.993
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
|
2
|
336
|
177
|
13. Chi phí khác
|
39
|
72
|
69
|
398
|
184
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-37
|
-72
|
-67
|
-61
|
-7
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.410
|
-2.368
|
-1.937
|
-5.333
|
-4.000
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.410
|
-2.368
|
-1.937
|
-5.333
|
-4.000
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.410
|
-2.368
|
-1.937
|
-5.333
|
-4.000
|