1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.133.099
|
1.029.041
|
1.641.637
|
1.919.537
|
1.368.458
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.133.099
|
1.029.041
|
1.641.637
|
1.919.537
|
1.368.458
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.105.121
|
937.613
|
1.535.381
|
1.797.030
|
1.212.238
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.978
|
91.428
|
106.257
|
122.508
|
156.220
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
244.060
|
2.230
|
1.847
|
1.462
|
1.643
|
7. Chi phí tài chính
|
-29.690
|
18.568
|
23.237
|
11.140
|
32.561
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.289
|
9.446
|
9.512
|
9.205
|
10.905
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.256
|
5.374
|
11.620
|
13.175
|
9.629
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
60.525
|
53.931
|
62.221
|
71.140
|
81.011
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
229.947
|
15.785
|
11.025
|
28.515
|
34.662
|
12. Thu nhập khác
|
164
|
1.068
|
1.073
|
6.569
|
1.617
|
13. Chi phí khác
|
777
|
440
|
527
|
737
|
858
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-613
|
628
|
546
|
5.831
|
759
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
229.334
|
16.413
|
11.571
|
34.346
|
35.422
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
11.669
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
0
|
11.669
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
229.334
|
16.413
|
11.571
|
34.346
|
23.753
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-61
|
207
|
-599
|
-135
|
-419
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
229.395
|
16.206
|
12.170
|
34.481
|
24.171
|