Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.133.099 1.029.041 1.641.637 1.919.537 1.368.458
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.133.099 1.029.041 1.641.637 1.919.537 1.368.458
4. Giá vốn hàng bán 1.105.121 937.613 1.535.381 1.797.030 1.212.238
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.978 91.428 106.257 122.508 156.220
6. Doanh thu hoạt động tài chính 244.060 2.230 1.847 1.462 1.643
7. Chi phí tài chính -29.690 18.568 23.237 11.140 32.561
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18.289 9.446 9.512 9.205 10.905
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.256 5.374 11.620 13.175 9.629
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 60.525 53.931 62.221 71.140 81.011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 229.947 15.785 11.025 28.515 34.662
12. Thu nhập khác 164 1.068 1.073 6.569 1.617
13. Chi phí khác 777 440 527 737 858
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -613 628 546 5.831 759
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 229.334 16.413 11.571 34.346 35.422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 11.669
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 11.669
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 229.334 16.413 11.571 34.346 23.753
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -61 207 -599 -135 -419
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 229.395 16.206 12.170 34.481 24.171