Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.029.041 1.641.637 1.919.537 1.368.458 1.196.723
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.029.041 1.641.637 1.919.537 1.368.458 1.196.723
4. Giá vốn hàng bán 937.613 1.535.381 1.797.030 1.212.238 1.104.675
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 91.428 106.257 122.508 156.220 92.048
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.230 1.847 1.462 1.643 1.340
7. Chi phí tài chính 18.568 23.237 11.140 32.561 15.556
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.446 9.512 9.205 10.905 14.450
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.374 11.620 13.175 9.629 8.159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53.931 62.221 71.140 81.011 64.039
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.785 11.025 28.515 34.662 5.633
12. Thu nhập khác 1.068 1.073 6.569 1.617 11.498
13. Chi phí khác 440 527 737 858 1.123
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 628 546 5.831 759 10.375
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.413 11.571 34.346 35.422 16.008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 11.669 3.363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 11.669 3.363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.413 11.571 34.346 23.753 12.645
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 207 -599 -135 -419 -497
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.206 12.170 34.481 24.171 13.142