I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17.936
|
10.092
|
13.644
|
20.302
|
15.017
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-978
|
-1.317
|
-1.034
|
-7.633
|
-9.212
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-165
|
-135
|
-266
|
-146
|
-446
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-966
|
-294
|
0
|
-129
|
-243
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.890
|
182
|
471
|
2.593
|
277
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.229
|
-2.774
|
-2.086
|
-2.108
|
-854
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.487
|
5.755
|
10.729
|
12.878
|
4.539
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
0
|
1
|
2
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7
|
0
|
1
|
2
|
4
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.178
|
657
|
0
|
101
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.765
|
-5.336
|
-10.651
|
-11.512
|
-1.172
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.587
|
-4.680
|
-10.651
|
-11.411
|
-1.172
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.093
|
1.075
|
79
|
1.469
|
3.370
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.401
|
2.308
|
3.383
|
3.462
|
4.931
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.308
|
3.383
|
3.462
|
4.931
|
8.302
|