1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
184.272
|
223.655
|
206.698
|
145.016
|
84.323
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
891
|
0
|
242
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
183.381
|
223.655
|
206.456
|
145.016
|
84.323
|
4. Giá vốn hàng bán
|
112.015
|
156.083
|
143.349
|
111.138
|
84.330
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
71.366
|
67.573
|
63.108
|
33.878
|
-6
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
191
|
72
|
45
|
119
|
97
|
7. Chi phí tài chính
|
345
|
321
|
404
|
1.312
|
1.365
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28
|
23
|
43
|
26
|
28
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
34.368
|
23.841
|
25.999
|
16.844
|
10.382
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28.551
|
32.281
|
26.677
|
17.044
|
8.494
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.294
|
11.201
|
10.073
|
-1.203
|
-20.150
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
2.526
|
75
|
13. Chi phí khác
|
61
|
104
|
2
|
415
|
39
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-61
|
-104
|
-2
|
2.111
|
36
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.233
|
11.097
|
10.071
|
908
|
-20.114
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.659
|
2.471
|
2.015
|
620
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.659
|
2.471
|
2.015
|
620
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.574
|
8.626
|
8.056
|
288
|
-20.114
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.574
|
8.626
|
8.056
|
288
|
-20.114
|