DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,91 | 26,31 | 26,35 | 24,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,36 | 6,47 | 7,65 | 5,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,77 | 1,47 | 1,38 | 1,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,31 | 2,77 | 2,49 | 2,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 285,49 | 294,70 | 251,20 | 313,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,24 | 3,22 | -14,76 | 24,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,25 | 19,63 | 21,67 | 15,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,38 | 8,65 | 10,34 | 7,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,12 | 93,47 | 92,17 | 87,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,67 | 80,07 | 80,32 | 80,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80,80 | 84,30 | 94,19 | 73,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,87 | 73,30 | 122,83 | 102,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,22 | 31,23 | 57,80 | 28,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 180,93 | 219,78 | 231,20 | 178,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,68 | 73,80 | 50,15 | 49,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,71 | 1,46 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 1,26 | 0,86 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,31 | 1,77 | 1,49 | 1,45 |