DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,76 | 8,85 | 3,92 | 18,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -20,15 | 20,27 | 10,40 | 41,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,16 | 0,16 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,09 | 2,71 | 2,42 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 207,56 | 296,17 | 265,83 | 368,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,07 | 42,69 | -10,25 | 38,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,59 | 61,24 | 57,55 | 68,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,29 | 59,45 | 54,24 | 67,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -49,08 | 34,67 | 20,30 | 67,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,89 | 98,34 | 94,43 | 91,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,00 | 31,50 | 30,93 | 19,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,29 | 43,12 | 12,24 | 8,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 56,06 | 44,23 | 33,63 | 36,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -153,84 | -147,91 | -150,68 | -72,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,17 | 0,20 | 0,14 | 0,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,19 | 0,14 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,98 | 0,98 | 0,99 | 0,98 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,09 | 1,71 | 1,42 | 0,96 |