TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31.878
|
35.886
|
24.489
|
36.388
|
132.680
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.203
|
9.867
|
1.446
|
3.370
|
70.050
|
1. Tiền
|
1.203
|
9.867
|
1.446
|
3.370
|
10.050
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.000
|
0
|
0
|
13.300
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.000
|
0
|
0
|
13.300
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.610
|
25.560
|
22.529
|
19.286
|
62.236
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.856
|
15.198
|
16.506
|
10.246
|
54.667
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.459
|
5.832
|
5.500
|
5.739
|
5.857
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.294
|
4.529
|
523
|
3.301
|
1.712
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.065
|
460
|
514
|
432
|
394
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.065
|
460
|
514
|
432
|
394
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.880.132
|
1.804.964
|
1.685.558
|
1.586.129
|
1.484.940
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.879.162
|
1.782.197
|
1.685.369
|
1.586.096
|
1.484.940
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.879.162
|
1.782.197
|
1.685.369
|
1.586.096
|
1.484.940
|
- Nguyên giá
|
2.599.628
|
2.602.683
|
2.606.742
|
2.608.376
|
2.607.769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-720.466
|
-820.485
|
-921.373
|
-1.022.280
|
-1.122.828
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
971
|
22.767
|
189
|
33
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
971
|
22.767
|
189
|
33
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.912.010
|
1.840.851
|
1.710.047
|
1.622.517
|
1.617.620
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.293.594
|
1.162.401
|
1.004.039
|
795.505
|
733.256
|
I. Nợ ngắn hạn
|
185.715
|
183.799
|
175.169
|
108.639
|
193.394
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
133.853
|
120.371
|
115.950
|
75.795
|
151.449
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.899
|
13.560
|
3.784
|
2.685
|
2.891
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.163
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.370
|
12.989
|
14.706
|
11.820
|
14.042
|
6. Phải trả người lao động
|
991
|
798
|
903
|
853
|
890
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.903
|
19.068
|
10.000
|
11.774
|
15.036
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.500
|
16.814
|
29.626
|
5.313
|
5.752
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
200
|
200
|
200
|
400
|
1.171
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.107.878
|
978.601
|
828.870
|
686.866
|
539.862
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
44.120
|
34.120
|
24.120
|
0
|
4.120
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
7.727
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.063.758
|
936.754
|
804.750
|
686.866
|
535.742
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
618.417
|
678.450
|
706.008
|
827.012
|
884.365
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
618.417
|
678.450
|
706.008
|
827.012
|
884.365
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
660.000
|
660.000
|
660.000
|
660.000
|
660.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
200
|
200
|
400
|
7.339
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-41.783
|
18.250
|
45.808
|
166.612
|
217.025
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43
|
-41.783
|
18.250
|
12.408
|
109.334
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-41.826
|
60.033
|
27.558
|
154.204
|
107.692
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.912.010
|
1.840.851
|
1.710.047
|
1.622.517
|
1.617.620
|