DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,93 | 10,01 | 8,49 | 11,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,86 | 0,72 | 0,73 | 0,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,64 | 1,32 | 1,20 | 1,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,47 | 10,51 | 9,60 | 10,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.003,53 | 2.962,40 | 2.450,44 | 3.045,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,77 | -1,37 | -17,28 | 24,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,99 | 6,69 | 6,70 | 6,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,30 | 2,45 | 2,40 | 2,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41,01 | 39,68 | 38,37 | 41,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,26 | 74,09 | 79,78 | 80,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,13 | 142,28 | 154,80 | 132,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,52 | 102,57 | 106,91 | 96,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 103,42 | 144,06 | 143,92 | 142,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,94 | 245,45 | 268,52 | 225,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,99 | 22,58 | 27,71 | 44,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,02 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,64 | 0,61 | 0,63 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,11 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,48 | 9,51 | 8,61 | 9,26 |