DUPONT
Đơn vị | Q4 2011 | Q1 2012 | Q2 2012 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,10 | 1,29 | 0,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,68 | 11,13 | 8,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,11 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,02 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2011 | Q1 2012 | Q2 2012 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 63,23 | 58,58 | 18,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,01 | -7,35 | -67,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,81 | 4,92 | -9,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | -7,91 | 12,23 | 14,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 109,70 | 98,39 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 92,50 | 55,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2011 | Q1 2012 | Q2 2012 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,82 | 40,44 | 99,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 188,28 | 146,60 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,63 | 3,22 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 573,62 | 557,53 | 1.699,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2011 | Q1 2012 | Q2 2012 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 337,48 | 346,22 | 341,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,63 | 30,64 | 38,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,36 | 23,13 | 30,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,31 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,02 | 0,02 |