DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,64 | 0,85 | 1,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,28 | 1,11 | 2,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,34 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,22 | 2,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 341,68 | 528,73 | 393,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,37 | 54,74 | -25,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,23 | 5,52 | 7,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,66 | 3,84 | 5,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,35 | 33,08 | 44,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,51 | 87,35 | 86,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 104,19 | 67,87 | 110,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 125,86 | 42,09 | 59,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,16 | 17,18 | 28,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 257,63 | 142,37 | 213,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 202,46 | 26,10 | 38,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,03 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,46 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,18 | 1,22 | 1,33 |