DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,62 | 7,31 | 10,26 | 8,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,15 | 10,33 | 16,77 | 18,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,57 | 0,51 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,24 | 1,21 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 100,45 | 109,19 | 99,19 | 79,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,04 | 8,70 | -9,16 | -19,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,14 | 22,22 | 32,48 | 35,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,57 | 14,34 | 21,72 | 22,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,31 | 80,35 | 87,20 | 93,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,57 | 89,61 | 88,56 | 87,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 394,04 | 275,11 | 299,50 | 298,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,94 | 67,28 | 96,25 | 130,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,39 | 100,11 | 127,90 | 64,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 480,95 | 361,58 | 428,53 | 474,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 113,12 | 71,35 | 78,67 | 79,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,88 | 2,94 | 3,08 | 4,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,07 | 2,50 | 2,59 | 3,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,44 | 0,41 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,31 | 0,29 | 0,19 |