DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,88 | 2,90 | 0,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,10 | 108,88 | 27,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,11 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,87 | 4,37 | 5,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,91 | -86,29 | 36,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,99 | 55,86 | 49,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,29 | 131,22 | 31,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,65 | 95,55 | 91,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,17 | 86,84 | 96,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 252,08 | 1.359,61 | 1.021,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,31 | 829,07 | 592,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,07 | 406,06 | 183,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 339,96 | 2.161,28 | 1.629,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 79,37 | 79,49 | 82,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,02 | 4,31 | 4,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,52 | 3,55 | 3,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,43 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,19 | 0,18 |