DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,05 | 0,08 | -0,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,47 | 7,50 | -36,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,64 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,97 | 4,87 | 4,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,77 | -2,13 | -11,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 70,40 | 65,91 | 65,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,47 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 772,71 | 1.870,76 | 929,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.311,86 | 196,88 | 983,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.129,32 | 2.264,29 | 1.933,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -159,41 | -81,18 | -148,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,28 | 0,60 | 0,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,56 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,83 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,64 | 0,79 |