DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,91 | 0,52 | 1,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,10 | 6,68 | 8,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,20 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,55 | 12,84 | 22,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -64,23 | -30,78 | 71,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,57 | 48,78 | 36,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,06 | 9,17 | 10,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,44 | 96,49 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,50 | 75,47 | 79,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 807,25 | 495,25 | 167,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 136,35 | 276,74 | 167,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 641,29 | 392,46 | 105,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.132,16 | 1.258,66 | 652,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 133,78 | 134,30 | 128,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,39 | 4,14 | 5,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,25 | 3,76 | 4,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,11 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,27 | 0,19 |