DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,74 | -0,02 | 1,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,39 | -0,13 | 4,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,15 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,17 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,33 | 56,90 | 81,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,43 | -20,23 | 43,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,94 | 7,46 | 13,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,79 | 183,91 | 80,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 202,25 | 207,96 | 147,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,79 | 3,21 | 3,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,23 | 70,21 | 61,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 467,51 | 551,88 | 407,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 283,13 | 286,23 | 283,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,44 | 5,94 | 4,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,42 | 5,91 | 4,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,18 | 0,26 |