DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,81 | 10,02 | 10,47 | 11,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,74 | 16,79 | 18,48 | 20,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,31 | 0,29 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,00 | 1,95 | 1,94 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 568,07 | 586,38 | 595,74 | 628,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,12 | 3,22 | 1,60 | 5,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,57 | 29,94 | 37,23 | 41,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,77 | 22,48 | 27,54 | 29,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,11 | 93,41 | 82,32 | 78,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,98 | 81,53 | 86,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 151,01 | 114,70 | 112,40 | 92,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,45 | 39,91 | 42,70 | 48,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 124,54 | 15,77 | 19,99 | 34,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 346,65 | 217,08 | 275,54 | 271,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 119,76 | 20,28 | 183,56 | 178,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,06 | 1,69 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 0,74 | 1,33 | 1,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,82 | 0,78 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,00 | 0,95 | 0,94 | 0,87 |