DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,99 | 20,95 | 13,05 | -10,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,18 | 5,59 | 3,68 | -3,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,76 | 1,80 | 1,62 | 1,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,87 | 2,09 | 2,19 | 2,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.183,84 | 1.017,02 | 950,77 | 704,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,80 | -14,09 | -6,51 | -25,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,35 | 12,52 | 11,75 | 6,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,66 | 7,49 | 5,39 | -1,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,30 | 74,68 | 68,25 | 323,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,96 | 26,57 | 29,83 | 26,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,13 | 43,66 | 84,74 | 79,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,21 | 19,44 | 22,58 | 19,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 102,36 | 86,22 | 111,57 | 107,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,66 | 48,93 | 45,35 | -10,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,26 | 1,18 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,32 | 0,65 | 0,35 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,58 | 0,50 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,01 | 1,20 | 1,29 | 1,26 |